请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 花边
释义 花边
[huābiān]
 1. đường viền hoa; ria hoa; đường viền; viền hoa。(花边儿)带花纹的边缘。
 瓶口上有一道蓝色的花边。
 trên miệng bình có một đường viền hoa xanh.
 2. đăng ten; dải đăng ten。(花边儿)手工艺品,编织或刺绣成各种花样的带子,通常用做衣服的镶边。
 3. hoa văn (của ấn phẩm)。(花边儿)印刷用语,文字图画的花纹边框。
 花边新闻
 khung hoa văn nổi bật của bản tin.
 4. một đồng bạc。银圆的俗称。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/16 2:12:42