请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 衣钵
释义 衣钵
[yībō]
 truyền từ đời này sang đời khác; y bát; áo cà sa và cái bát của thầy tu (vốn chỉ áo cà sa và cái bát mà những nhà sư đạo Phật truyền lại cho môn đồ, sau này chỉ chung tư tưởng, học thuật, kỹ năng ... truyền lại cho đời sau.)。原指佛教中师父传授给 徒弟的袈裟和钵,后泛指传授下来的思想、学术、技能等。
 继承衣钵
 kế thừa từ đời này sang đời khác
 衣钵相传。
 di sản truyền từ đời này sang đời khác.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 1:37:57