| | | |
| Từ phồn thể: (補) |
| [bǔ] |
| Bộ: 衣 (衤) - Y |
| Số nét: 8 |
| Hán Việt: BỔ |
| | 1. tu bổ; chữa; vá; mạng; sửa chữa; bổ sung; bổ túc; bù; thêm。添上材料,修理破损的东西;修补。 |
| | 补袜子 |
| vá tất; mạng vớ |
| | 修桥补路 |
| sửa chữa cầu đường |
| | 2. bổ sung; bổ túc; bù; thêm; dự khuyết (số còn thiếu)。 补充;补足;填补(缺额)。 |
| | 弥补 |
| bù đắp |
| | 补选 |
| bầu bổ sung |
| | 3. tẩm bổ; bổ; bồi dưỡng; bồi bổ。补养。 |
| | 滋补 |
| tẩm bổ |
| | 补品 |
| đồ bổ |
| | 4. có ích; lợi ích; bổ ích。 利益;用处。 |
| | 不无小补 |
| không phải vô bổ |
| | 空言无补 |
| lời nói vô bổ; lời nói chẳng mang lại ích lợi gì |
| | 无补于事 |
| chẳng ích gì; chẳng giúp được gì |
| Từ ghép: |
| | 补白 ; 补报 ; 补差 ; 补偿 ; 补充 ; 补丁 ; 补发 ; 补过 ; 补花 ; 补集 ; 补给 ; 补给线 ; 补记 ; 补济 ; 补加 ; 补假 ; 补角 ; 补救 ; 补苴 ; 补考 ; 补课 ; 补漏洞 ; 补苗 ; 补偏救弊 ; 补票 ; 补品 ; 补情 ; 补缺 ; 补阙拾遗 ; 补肾 ; 补述 ; 补税 ; 补台 ; 补天济世 ; 补天浴日 ; 补体 ; 补贴 ; 补习 ; 补习学校 ; 补休 ; 补选 ; 补血 ; 补牙 ; 补养 ; 补药 ; 补遗 ; 补益 ; 补语 ; 补正 ; 补种 ; 补助 ; 补助货币 ; 补缀 ; 补缀乾坤 ; 补足 |