请输入您要查询的越南语单词:
单词
补救
释义
补救
[bǔjiù]
动
bổ cứu (dùng các biện pháp để uốn nắn, sửa chữa, xoay chuyển tình hình bất lợi; nghĩ cách để khuyết điểm không gây ra ảnh hưởng)。采取行动矫正差错,扭转不利形势;设法使缺点不发生影响。
随便看
点穴
点穿
点窜
点缀
点缀品
点菜
点行
点补
点视厅
点评
点金成铁
点金石
点钟
点铁成金
点阅
点阵
点题
点饥
点验
点鬼火
炻
炻器
炼
炼丹
炼乳
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 13:16:38