请输入您要查询的越南语单词:
单词
形体
释义
形体
[xíngtǐ]
1. hình thể; hình dáng; hình thái。身体(就外观说)。
生物学家们塑造了形体完整的中国猿人模型。
những nhà sinh vật học đã nặn được mô hình người vượn Trung Quốc với hình thái hoàn chỉnh.
2. hình dạng và cấu tạo。形状和结构。
文字的形体。
hình dạng và cấu tạo của chữ viết
随便看
烟叶蛾
烟嘴儿
烟囱
烟土
烟头
烟子
烟尘
烟幕
烟幕弹
烟斗
烟斗丝
烟枪
烟柱
烟波
烟海
烟消云散
烟火
烟火食
烟灰
烟煤
烟瘾
烟碱
烟筒
烟膏
烟花
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 0:43:27