请输入您要查询的越南语单词:
单词
形体
释义
形体
[xíngtǐ]
1. hình thể; hình dáng; hình thái。身体(就外观说)。
生物学家们塑造了形体完整的中国猿人模型。
những nhà sinh vật học đã nặn được mô hình người vượn Trung Quốc với hình thái hoàn chỉnh.
2. hình dạng và cấu tạo。形状和结构。
文字的形体。
hình dạng và cấu tạo của chữ viết
随便看
后话
后账
后起
后起之秀
后跟
后路
后身
后车之戒
后辈
后边
后进
后退
后遗症
后部
后金
后门
后防
后院
后院起火
后面
后鞧
后顾
后顾之忧
后首
吏
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 15:33:13