请输入您要查询的越南语单词:
单词
形容
释义
形容
[xíngróng]
1. hình dáng; hình dạng (hình thể dung mạo)。形体和容貌。
形容憔悴。
hình dạng tiều tuỵ
2. hình dung; miêu tả。对事物的形象或性质加以描述。
他高兴的心情是无法形容的。
nỗi vui mừng của anh ấy không thể nào tả được.
随便看
勾心斗角
勾惹
勾描
勾搭
勾栏
勾画
勾留
勾稽
勾结
勾绘
勾缝
勾股定理
勾股形
勾脸
勾芡
勾践
勾连
勾通
勾针
勾销
勾阑
勾魂
勾魂摄魄
勿
勿谓言之不预
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 22:45:32