请输入您要查询的越南语单词:
单词
形容
释义
形容
[xíngróng]
1. hình dáng; hình dạng (hình thể dung mạo)。形体和容貌。
形容憔悴。
hình dạng tiều tuỵ
2. hình dung; miêu tả。对事物的形象或性质加以描述。
他高兴的心情是无法形容的。
nỗi vui mừng của anh ấy không thể nào tả được.
随便看
怒号
怒吼
怒容
怒族
怒气
怒气填胸
怒涛
怒潮
怒火
怒火中烧
怒目
怒色
怒视
怔
怔忡
怔忪
怔怔
怔营
怕
怕事
怕人
怕生
怕羞
怖
怗
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/22 3:33:40