请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 形容
释义 形容
[xíngróng]
 1. hình dáng; hình dạng (hình thể dung mạo)。形体和容貌。
 形容憔悴。
 hình dạng tiều tuỵ
 2. hình dung; miêu tả。对事物的形象或性质加以描述。
 他高兴的心情是无法形容的。
 nỗi vui mừng của anh ấy không thể nào tả được.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 22:45:32