| | | |
| Từ phồn thể: (綵) |
| [cǎi] |
| Bộ: 彡 - Sam |
| Số nét: 11 |
| Hán Việt: THÁI,THỂ |
| 名 |
| | 1. màu sắc; màu。颜色。 |
| | 五彩 |
| ngũ sắc |
| | 彩云 |
| mây ngũ sắc; mây màu |
| | 2. lụa màu; tơ màu; hoa kết bằng lụa màu。 彩色的丝绸。 |
| | 剪彩 |
| cắt băng khánh thành |
| | 张灯结彩 |
| chăng đèn kết hoa |
| | 3. hay; tiếng hò reo khen ngợi; tiếng hoan hô tán thưởng。称赞夸奖的欢呼声。 |
| | 喝彩 |
| hoan hô; khen hay; hò reo khen ngợi |
| | 博得满堂彩 |
| được hoan hô khen ngợi khắp phòng |
| | 4. hoa văn; chủng loại; phần đặc sắc。花样;精彩的成分。 |
| | 丰富多彩 |
| phong phú đa dạng |
| | 5. giải; giải thưởng; thưởng; tiền được bạc; tiền được cuộc (vật giao cho người thắng trong chơi bài bạc hoặc những trò chơi khác)。赌博或某种游戏中给得胜者的东西。 |
| | 得彩 |
| đoạt giải; trúng xổ số |
| | 中彩 |
| trúng thưởng |
| | 彩票 |
| vé trúng thưởng; vé số |
| | 6. mẹo; trò; trò quỷ thuật; trò ảo thuật; xảo thuật; thủ pháp。戏曲里表示特殊情景时所用的技术;魔术里用的手法。 |
| | 火彩 |
| trò phun lửa |
| | 带彩 |
| có xảo thuật |
| | 彩活 |
| công việc xảo thuật |
| | 7. bị thương đổ máu。指负伤流血。 |
| | 挂彩 |
| bị thương |
| | 彩号 |
| thương binh |
| Từ ghép: |
| | 彩笔 ; 彩唱 ; 彩绸 ; 彩船 ; 彩带 ; 彩旦 ; 彩蛋 ; 彩灯 ; 彩电 ; 彩号 ; 彩虹 ; 彩绘 ; 彩轿 ; 彩卷 ; 彩扩 ; 彩礼 ; 彩练 ; 彩排 ; 彩牌楼 ; 彩棚 ; 彩票 ; 彩旗 ; 彩球 ; 彩色 ; 彩色电视 ; 彩色粉笔 ; 彩色片儿 ; 彩色片 ; 彩色影片 ; 彩声 ; 彩饰 ; 彩塑 ; 彩陶 ; 彩陶文化 ; 彩头 ; 彩霞 ; 彩印 ; 彩云 ; 彩照 ; 彩纸 |