请输入您要查询的越南语单词:
单词
谣
释义
谣
[yáo]
Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn
Số nét: 17
Hán Việt: DAO
名
1. ca dao。歌谣。
民谣
ca dao dân gian
童谣
đồng dao
2. tin nhảm; tin vịt; tin đồn thất thiệt 。谣言。
谣传
loan truyền tin đồn nhảm
造谣
tung tin nhảm; phao tin vịt
Từ ghép:
谣传
;
谣风
;
谣言
;
窑诼
随便看
痘痕
痘苗
痛
痛不欲生
痛击
痛切
痛哭
痛处
痛定思痛
痛心
痛心疾首
痛快
痛恨
痛恶
痛悔
痛悼
痛惜
痛感
痛打
痛斥
痛楚
痛痒
痛痒相关
痛经
痛苦
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 17:45:57