请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[yáo]
Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn
Số nét: 17
Hán Việt: DAO
 1. ca dao。歌谣。
 民谣
 ca dao dân gian
 童谣
 đồng dao
 2. tin nhảm; tin vịt; tin đồn thất thiệt 。谣言。
 谣传
 loan truyền tin đồn nhảm
 造谣
 tung tin nhảm; phao tin vịt
Từ ghép:
 谣传 ; 谣风 ; 谣言 ; 窑诼
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 17:45:57