请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 象征
释义 象征
[xiàngzhēng]
 1. tượng trưng。用具体的事物表现某种特殊意义。
 火炬象征光明。
 bó đuốc tượng trưng cho ánh sáng.
 2. biểu tượng (tượng trưng cho vật cụ thể có ý nghĩa đặc biệt)。用来象征某种特别意义的具体事物。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 17:08:39