请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 登高
释义 登高
[dēnggāo]
 1. lên cao; đăng cao; trèo lên cao; thăng tiến。上到高处。
 登高望远
 lên cao nhìn xa
 祝步步登高
 chúc càng ngày càng thăng tiến.
 2. leo núi; lên núi (phong tục cổ, leo núi vào tiết Trùng Dương)。古时风俗,重阳节登山叫登高。
 重九登高
 Trùng cửu đăng cao; leo núi vào tiết Trùng Dương.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 4:36:01