请输入您要查询的越南语单词:
单词
白头
释义
白头
[báitóu]
名
1. đầu bạc; tuổi già. 指年老。
白头偕老
bách niên giai lão (chung sống trọn đời)
2. không nổi tiếng; không đóng dấu; chưa đóng dấu. 不著名或没有印章的。
白头帖子(不著名的字帖儿)
thiếp chữ không nổi tiếng
白头材料
tài liệu chưa đóng dấu
随便看
嫌
嫌弃
嫌怨
嫌恶
嫌憎
嫌疑
嫌疑犯
嫌隙
嫏
嫒
嫔
嫕
嫖
嫖客
嫘
嫚
嫛
嫜
嫠
嫠妇
嫡
嫡亲
嫡传
嫡出
嫡堂
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/8 16:28:13