请输入您要查询的越南语单词:
单词
白头
释义
白头
[báitóu]
名
1. đầu bạc; tuổi già. 指年老。
白头偕老
bách niên giai lão (chung sống trọn đời)
2. không nổi tiếng; không đóng dấu; chưa đóng dấu. 不著名或没有印章的。
白头帖子(不著名的字帖儿)
thiếp chữ không nổi tiếng
白头材料
tài liệu chưa đóng dấu
随便看
脚子油
脚孤拐
脚尖
脚底
脚底板
脚弓
脚心
脚户
脚手架
脚扣
脚指头
脚掌
脚本
脚杆
脚板
脚梯
脚步
脚气
脚注
脚灯
脚炉
脚爪
脚癣
脚盆
脚窝
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 4:11:57