请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 白头
释义 白头
[báitóu]
 1. đầu bạc; tuổi già. 指年老。
 白头偕老
 bách niên giai lão (chung sống trọn đời)
 2. không nổi tiếng; không đóng dấu; chưa đóng dấu. 不著名或没有印章的。
 白头帖子(不著名的字帖儿)
 thiếp chữ không nổi tiếng
 白头材料
 tài liệu chưa đóng dấu
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/5 5:46:30