请输入您要查询的越南语单词:
单词
白头
释义
白头
[báitóu]
名
1. đầu bạc; tuổi già. 指年老。
白头偕老
bách niên giai lão (chung sống trọn đời)
2. không nổi tiếng; không đóng dấu; chưa đóng dấu. 不著名或没有印章的。
白头帖子(不著名的字帖儿)
thiếp chữ không nổi tiếng
白头材料
tài liệu chưa đóng dấu
随便看
浮桥
浮水
浮沉
浮泛
浮浅
浮游
浮游生物
浮滑
浮漂
浮现
浮生
浮生若梦
浮皮
浮皮潦草
浮礼儿
浮筒
浮签
浮肿
浮船坞
浮艳
浮荡
浮萍
浮薄
浮记
浮词
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/7 13:39:03