请输入您要查询的越南语单词:
单词
白日做梦
释义
白日做梦
[báirìzuòmèng]
mơ mộng hão huyền; nằm mơ giữa ban ngày; ảo tưởng viển vông; mơ tưởng hoang đường (mơ ước vốn không thể thành hiện thực)。 比喻幻想根本不能实现。白昼做梦。
随便看
蔫
蔫不唧
蔫呼呼
蔬
蔬菜
蔷
蔷薇
蔸
蔹
蔺
蔻
蔻丹
蔻蔻
蔼
蔼如
蔼然
蔼蔼
蔽
蔽塞
蔽聪塞明
蔾
蕃
蕃息
蕃衍
蕈
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 10:46:48