请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 马虎
释义 马虎
[mǎ·hu]
 qua loa; đại khái; tàm tạm。草率;敷衍;疏忽大意。
 这人太马虎。
 người này hờ hững lắm.
 做事要认真,马马虎虎可不行!
 làm việc phải chăm chỉ, qua loa đại khái thì không được đâu!
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 3:30:02