请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 立功
释义 立功
[lìgōng]
 lập công。建立功绩。
 立功受奖。
 có công được thưởng.
 一人立功,全家光荣。
 một người lập công, cả nhà vinh quang.
 在救灾中他可立了大功。
 trong đợt cứu nạn, anh ấy lập được công to.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 19:59:30