请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 笃定
释义 笃定
[dǔdìng]
 1. chắc chắc; nhất định。有把握;一定。
 三天完成任务,笃定没问题。
 ba ngày hoàn thành nhiệm vụ, chắc chắn không có vấn đề gì.
 2. ung dung; bình tĩnh。从容不迫,不慌不忙。
 神情笃定
 thần sắc bình tĩnh
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 7:21:27