请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 转战
释义 转战
[zhuǎnzhàn]
 liên tục chiến đấu ở các chiến trường; chiến đấu liên tục ở nhiều nơi。 连续在不同地区作战。
 转战千里
 chiến đấu liên tục ở nhiều nơi.
 转战大江南北。
 liên tục chiến đấu khắp nơi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 10:10:09