请输入您要查询的越南语单词:
单词
转战
释义
转战
[zhuǎnzhàn]
liên tục chiến đấu ở các chiến trường; chiến đấu liên tục ở nhiều nơi。 连续在不同地区作战。
转战千里
chiến đấu liên tục ở nhiều nơi.
转战大江南北。
liên tục chiến đấu khắp nơi.
随便看
谪居
谫
谫陋
谬
谬奖
谬种
谬论
谬误
谭
谮
谯
谯楼
谰
谰言
谱
谱写
谱子
谱曲
谱牒
谱系
谱表
谲
谲诈
谳
谴
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 10:10:09