请输入您要查询的越南语单词:
单词
往年
释义
往年
[wǎngnián]
những năm qua; trước kia; năm xưa。以往的年头;从前。
今年粮食产量超过往年。
sản lượng lương thực năm nay tăng hơn những năm trước
随便看
反客为主
反对
反对党
反对派
反对票
反射
反射线
反差
反常
反常现象
反应
反应堆
反应式
反弹
反思
反悔
反感
反戈
反手
反扑
反批评
反把
反抗
反掌
反接
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 15:44:31