请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 轻取
释义 轻取
[qīngqǔ]
 thắng lợi dễ dàng; thắng dễ dàng; dễ dàng giành được thắng lợi 。轻而易举地战胜对手。
 这场比赛北京队以5:0轻取客队。
 trận đấu này, đội Bắc Kinh dễ dàng giành lấy thắng lợi 5:0 trước đội bạn
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 3:23:07