请输入您要查询的越南语单词:
单词
驭
释义
驭
Từ phồn thể: (馭)
[yù]
Bộ: 馬 (马) - Mã
Số nét: 12
Hán Việt: NGỰ
1. đánh xe。驾驭。
驭车
đánh xe
驭马
đánh xe ngựa
驭手
người đánh xe; lính đánh xe
2. khống chế; chỉ huy; điều khiển。统率;控制。
驭下无方。
vô phương điều khiển
Từ ghép:
驭手
随便看
舍己为人
舍己为公
舍弃
舍得
舍本逐末
舍死忘生
舍生取义
舍身
舍近求远
舍间
舐
舒
舒卷
舒坦
舒声
舒展
舒张
舒心
舒散
舒服
舒畅
舒筋活血
舒适
舔
舛
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 19:21:04