请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 遵从
释义 遵从
[zūncóng]
 vâng theo; tuân theo。遵照并服从。
 遵从决议
 tuân theo quyết định.
 遵从上级的指示
 tuân theo chỉ thị cấp trên.
 遵从老师的教导。
 tuân theo lời dạy của thầy giáo.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 5:14:18