请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[suì]
Bộ: 辵 (辶) - Sước
Số nét: 20
Hán Việt: THUÝ
 1. sâu xa (thời gian, không gian)。 (时间、空间)深远。
 邃古。
 thời xưa.
 深邃。
 thâm thuý.
 2. tinh thông。精深。
 精邃。
 tinh thông sâu sắc.
Từ ghép:
 邃密
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 3:39:20