请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 那个
释义 那个
[nà·ge]
 1. cái đó; cái ấy。那一个。
 那个院子里花草很多。
 trong vườn ấy có rất nhiều loại hoa.
 那个比这个结实点儿。
 cái đó chắc hơn cái này một chút.
 2. cái ấy; việc ấy。那东西;那事情。
 那是画画儿用的,你要那个干什么?
 cái đó là dùng để vẽ tranh, anh cần nó để làm gì?
 你别为那个担心,很好办。
 anh chớ lo về việc ấy, làm được thôi.
 3. ghê lắm (dùng trước động từ, hình dung từ, biểu thị sự khoa trương)。用在动词、形容词之前,表示夸张。
 他干得那个欢啊,就甭提了!
 anh ấy làm việc hăng say lắm, khỏi phải nói!
 4. ấy (dùng biểu thị điều khó nói ra, có ý uyển chuyển, khôi hài)。代替不便直说的话(含有婉转或诙谐的意味)。
 你刚才的脾气也太那个了(=不好)。
 tính khí của anh lúc nãy không được hay lắm!
 他这人做事,真有点那个(=不应当)。
 anh ấy làm chuyện... thật quá đáng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 17:16:43