请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 那么着
释义 那么着
[nà·me·zhe]
 cứ thế; lại thế。指示行动或方式。
 你再那么着,我可要恼了!
 anh lại cứ thế, tôi phát cáu luôn!
 你帮病人翻个身,那么着他也许舒服点儿。
 anh giúp bệnh nhân trở mình, cứ thế có lẽ ông ấy thấy dễ chịu hơn một chút.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 6:42:27