请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 邦联
释义 邦联
[bānglián]
 liên bang; khối liên hiệp (do hai hay nhiều nước liên kết với nhau vì mục đích chung nào đó. Các nước thành viên của khối liên hiệp vẫn duy trì toàn vẹn độc lập chủ quyền của mình, chỉ liên kết hành động trên một số phương diện như quân sự, ngoại giao v.v... ). 两个或两个以上的国家为了达到某些共同的目的而组成的联合体。邦联的成员国仍保留完全的独立 主权,只是在军事、外交等方面采取某些联合行动。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 15:15:59