请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 径自
释义 径自
[jìngzì]
 thẳng; tự ý (phó từ, biểu thị trực tiếp hành động)。副词,表示自己直接行动。
 他没等会议结束就径自离去。
 anh ấy chẳng đợi hội nghị kết thúc, đi thẳng ra ngoài.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 8:30:58