请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 火暴
释义 火暴
[huǒbào]
 1. nóng nảy; nóng tính; nóng vội。暴躁;急躁。
 火暴性子。
 tính tình nóng nảy
 2. thịnh vượng; nở rộ; sôi động; náo nhiệt。旺盛;热闹;红火。
 牡丹开得真火暴。
 hoa mẫu đơn nở rộ.
 这一场戏的场面很火暴。
 cảnh của màn kịch này rất sôi động.
 日子越过越火暴。
 cuộc sống càng ngày càng sôi động.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 6:22:52