请输入您要查询的越南语单词:
单词
火暴
释义
火暴
[huǒbào]
1. nóng nảy; nóng tính; nóng vội。暴躁;急躁。
火暴性子。
tính tình nóng nảy
2. thịnh vượng; nở rộ; sôi động; náo nhiệt。旺盛;热闹;红火。
牡丹开得真火暴。
hoa mẫu đơn nở rộ.
这一场戏的场面很火暴。
cảnh của màn kịch này rất sôi động.
日子越过越火暴。
cuộc sống càng ngày càng sôi động.
随便看
咬群
咬耳朵
咬舌儿
咭
咮
咯
咯吱
咯咯
咯噔
咯血
咱
咱们
咳
咳嗽
咴
咶
咷
咸
咸丰
咸水湖
咸水鱼
咸津津
咸菜
咸辛
咸顺
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 16:20:58