请输入您要查询的越南语单词:
单词
灯光
释义
灯光
[dēngguāng]
1. ánh đèn; ánh sáng đèn。灯的光亮。
夜深了,屋里还有灯光。
khuya rồi nhưng trong nhà vẫn còn ánh đèn.
2. ánh sáng (trên sân khấu hoặc phòng chụp ảnh)。指舞台上或摄影棚内的照明设备。
灯光布景
phông ánh sáng; bố trí ánh sáng; bố cảnh với ánh sáng.
随便看
守候
守则
守制
守势
守卫
守口如瓶
守土
守备
守夜
守孝
守宫
守寡
守岁
守成
守护
守敌
守旧
守望
守望相助
守株待兔
守灵
守节
守财奴
守身
守车
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/4 7:04:31