请输入您要查询的越南语单词:
单词
灯光
释义
灯光
[dēngguāng]
1. ánh đèn; ánh sáng đèn。灯的光亮。
夜深了,屋里还有灯光。
khuya rồi nhưng trong nhà vẫn còn ánh đèn.
2. ánh sáng (trên sân khấu hoặc phòng chụp ảnh)。指舞台上或摄影棚内的照明设备。
灯光布景
phông ánh sáng; bố trí ánh sáng; bố cảnh với ánh sáng.
随便看
明珠
明珠暗投
明畅
明白
明盘
明目张胆
明眼人
明知
明石
明矾
明码
明确
明线光谱
明胶
明虾
明誓
明证
明辨是非
明达
明镜
明镜高悬
明间儿
昏
昏乱
昏厥
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/8 20:31:04