请输入您要查询的越南语单词:
单词
灯光
释义
灯光
[dēngguāng]
1. ánh đèn; ánh sáng đèn。灯的光亮。
夜深了,屋里还有灯光。
khuya rồi nhưng trong nhà vẫn còn ánh đèn.
2. ánh sáng (trên sân khấu hoặc phòng chụp ảnh)。指舞台上或摄影棚内的照明设备。
灯光布景
phông ánh sáng; bố trí ánh sáng; bố cảnh với ánh sáng.
随便看
碰钉子
碰锁
碱
碱土
碱土金属
碱地
碱度
碱式盐
碱荒
碱金属
碲
碳
碳化
碳水化合物
碳酸气
碴
碴儿
碶
碹
碾
碾场
碾坊
碾子
碾盘
碾砣
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 20:52:15