请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[huī]
Bộ: 火 (灬) - Hỏa
Số nét: 6
Hán Việt: KHÔI
 1. tro; than; muội。物质经过燃烧后剩下的粉末状的东西。
 炉灰
 tro
 烟灰
 muội khói; tàn thuốc
 柴灰
 tro củi; than củi
 灰烬
 than tro
 灰肥
 phân tro
 2. bụi; bụi đất; bột。尘土;某些粉末状的东西。
 青灰
 bột màu xanh
 把桌子上的灰掸掉。
 lau bụi trên bàn đi.
 3. vôi。特指石灰。
 灰墙
 vôi quét tường
 灰顶
 mái nhà quét vôi.
 抹灰
 quét vôi; trát vôi
 4. xám; màu xám tro。像木柴灰的颜色,介于黑色和白色之间。
 银灰
 xám bạc
 灰鼠
 màu lông chuột
 5. thất vọng; nản; nản lòng; chán nản; chán chường。消沉;失望。
 心灰意懒。
 chán nản trong lòng
Từ ghép:
 灰暗 ; 灰白 ; 灰不溜丢 ; 灰尘 ; 灰沉沉 ; 灰顶 ; 灰分 ; 灰膏 ; 灰光 ; 灰化土 ; 灰浆 ; 灰烬 ; 灰溜溜 ; 灰蒙蒙 ; 灰棚 ; 灰色 ; 灰头土脸儿 ; 灰土 ; 灰心 ; 灰质
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 19:11:44