请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 苍老
释义 苍老
[cānglǎo]
 1. già nua; già cỗi; già (diện mạo, thanh âm...)。(面貌、声音等)显出老态。
 病了一场,人比以前显得苍老多了
 qua một trận bệnh, so với trước người già hẳn đi
 2. cứng cáp; rắn rỏi; già dặn; mạnh mẽ; chắc khoẻ (tài viết chữ, vẽ tranh)。形容书画笔力雄健。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 22:10:54