请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 老总
释义 老总
[lǎozǒng]
 1. thầy cai; thầy đội。旧社会对一般军人的称呼。
 2. ông tổng (cách gọi tôn kính đối với những vị lãnh đạo cao cấp trong quân giải phóng Trung Quốc)。 尊称中国人民解放军的某些高级领导人(多和姓连用)。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 17:27:29