请输入您要查询的越南语单词:
单词
老气
释义
老气
[lǎoqì]
1. vẻ người lớn; chững chạc; ra vẻ; ra vẻ người lớn。老成的样子。
别看他年纪小,说话倒很老气。
nó tuy ít tuổi nhưng nói năng ra vẻ người lớn lắm đấy.
2. cổ lỗ; xám xịt (trang phục)。形容服装等的颜色深暗、样式陈旧。
她打扮得既不老气,也不花哨。
cô ấy ăn mặc không cổ lỗ cũng không mắc tiền.
随便看
汽船
汽艇
汽车
汽轮机
汽酒
汽锤
汾
汾酒
沁
沁人心脾
沂
沃
沄
沅
沆
沆瀣
沆瀣一气
沈
沉
沉下脸
沉不住气
沉住气
沉冤
沉冤莫白
沉凝
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 6:34:59