请输入您要查询的越南语单词:
单词
老气
释义
老气
[lǎoqì]
1. vẻ người lớn; chững chạc; ra vẻ; ra vẻ người lớn。老成的样子。
别看他年纪小,说话倒很老气。
nó tuy ít tuổi nhưng nói năng ra vẻ người lớn lắm đấy.
2. cổ lỗ; xám xịt (trang phục)。形容服装等的颜色深暗、样式陈旧。
她打扮得既不老气,也不花哨。
cô ấy ăn mặc không cổ lỗ cũng không mắc tiền.
随便看
年华
年历
年号
年夜
年头儿
年富力强
年尊
年岁
年年
年幼无知
年底
年庚
年度
年息
年成
年时
年景
年月
年来
年根
年画
年糕
年级
年纪
年终
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 20:04:27