请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 老骥伏枥
释义 老骥伏枥
[lǎojìfúlì]
 tuổi già chí chưa già; tuổi cao chí càng cao (ngựa tốt tuy già rồi, nhốt trong chuồng nhưng vẫn muốn chạy đường xa.)。曹操《步出夏门行》:'老骥伏枥,志在千里。烈士暮年,壮心不已。'比喻有志的人虽年老而仍有雄心壮志。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 21:16:09