释义 |
英 | | | | | [yīng] | | Bộ: 艸 (艹) - Thảo | | Số nét: 8 | | Hán Việt: ANH | | | 1. hoa; bông。花。 | | | 落英缤纷。 | | hoa rụng lả tả | | | 2. tài hoa; anh hùng (người có tài năng hoặc trí tuệ hơn người)。才能或智慧过人的人。 | | | 英豪 | | anh hào | | | 群英大会 | | đại hội quần anh; đại hội anh hùng. | | | 3. họ Anh。姓。 | | | 4. nước Anh。指英国。 | | | 英尺 | | thước Anh | | | 英镑 | | Bảng Anh | | Từ ghép: | | | 英镑 ; 英才 ; 英尺 ; 英寸 ; 英吨 ; 英国 ; 英豪 ; 英魂 ; 英杰 ; 英俊 ; 英里 ; 英两 ; 英烈 ; 英灵 ; 英名 ; 英明 ; 英模 ; 英亩 ; 英年 ; 英气 ; 英石 ; 英特耐雄纳尔 ; 英武 ; 英雄 ; 英雄无用武之地 ; 英寻 ; 英勇 ; 英语 ; 英制 ; 英姿 |
|