请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 百般
释义 百般
[bǎibān]
 1. mọi cách; bằng mọi cách; bằng mọi giá; đủ kiểu; đủ điều。形容采用多种方法。
 百般阻挠
 ngăn trở bằng mọi cách
 百般劝解
 khuyên giải đủ điều
 百般讨好
 nịnh hót đủ kiểu
 2. đủ kiểu; đủ loại; trăm chiều。各种各样。
 百般花色
 đủ mọi sắc hoa
 百般痛苦
 khổ cực trăm chiều
 百般苛求
 đòi hỏi khắt khe
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/22 1:03:24