释义 |
百般 | | | | | [bǎibān] | | | 1. mọi cách; bằng mọi cách; bằng mọi giá; đủ kiểu; đủ điều。形容采用多种方法。 | | | 百般阻挠 | | ngăn trở bằng mọi cách | | | 百般劝解 | | khuyên giải đủ điều | | | 百般讨好 | | nịnh hót đủ kiểu | | | 2. đủ kiểu; đủ loại; trăm chiều。各种各样。 | | | 百般花色 | | đủ mọi sắc hoa | | | 百般痛苦 | | khổ cực trăm chiều | | | 百般苛求 | | đòi hỏi khắt khe |
|