请输入您要查询的越南语单词:
单词
笑面虎
释义
笑面虎
[xiàomiànhǔ]
nham hiểm; khẩu Phật tâm xà; miệng thơn thớt, dạ ớt ngâm; con hổ biết cười (ví với người bên ngoài thì cười nói vui vẻ, bên trong thì vô cùng độc ác)。比喻外貌装得善良而心地凶狠的人。
随便看
凡夫
凡夫俗子
凡尔丁
凡尔赛
凡尘
凡庸
凡心
凡是
凡百
凡近
凡间
凤
凤仙花
凤冠
凤凰
凤凰衣
凤尾鱼
凤梨
凤毛麟角
凤藻
凤雏
凫
凫茈
凭
凭仗
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 19:31:36