请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 符合
释义 符合
[fúhé]
 phù hợp; ăn khớp (số lượng, hình dáng, tình tiết)。(数量、形状、情节等)相合。
 符合事实
 phù hợp sự thật.
 这些产品不符合质量标准。
 mấy sản phẩm này không phù hợp với tiêu chuẩn chất lượng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:08:39