释义 |
裂变 | | | | | [lièbiàn] | | | 1. tách ra (sự biến đổi hoá học)。原子核分裂成两个(或更多个)其他元素的原子核,并放出电子。 | | | 2. tách ra; phân ra; tách chia。泛指分裂变化。 | | | 现代人追求小家庭, 大家庭不断裂变。 | | thời đại ngày nay, con người theo đuổi việc thành lập những gia đình nhỏ, các gia đình lớn không ngừng phân chia ra. |
|