请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 裂变
释义 裂变
[lièbiàn]
 1. tách ra (sự biến đổi hoá học)。原子核分裂成两个(或更多个)其他元素的原子核,并放出电子。
 2. tách ra; phân ra; tách chia。泛指分裂变化。
 现代人追求小家庭, 大家庭不断裂变。
 thời đại ngày nay, con người theo đuổi việc thành lập những gia đình nhỏ, các gia đình lớn không ngừng phân chia ra.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 22:58:49