请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 陷落
释义 陷落
[xiànluò]
 1. lõm xuống; trũng xuống; lún xuống。地面或其他物体的表面一部分向里凹进去。
 许多盆地都是因为地壳陷落而形成的。
 khá nhiều bồn địa đều do vỏ qủa đất sụt xuống mà hình thành.
 地基陷落
 nền nhà bị lún xuống
 大病初愈,他的眼睛都陷落进去了。 Ốm
 mấy tháng, mắt anh ấy bị lõm sâu xuống.
 2. rơi vào; sa vào。落在(不利的境地)。
 3. bị chiếm đóng; mất vào tay giặc (lãnh thổ)。(领土)为敌占领。
 陷落区民众
 dân chúng ở vùng địch chiếm.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/28 21:51:08