请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 头前
释义 头前
[tóuqián]
 1. phía trước; đằng trước; trước。前面。
 他在头前引路。
 anh ấy đi phía trước dẫn đường.
 2. trước đây; trước kia。以前。
 头前这个地方还是很荒凉的。
 trước kia nơi này rất hoang vắng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/1 20:50:36