请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[zhù]
Bộ: 火 (灬) - Hỏa
Số nét: 9
Hán Việt: TRỤ
 1. bấc đèn; tim đèn。灯心。
 灯炷
 tim đèn; bấc đèn
 2. đốt; thắp (hương)。烧(香)。
 3. nén; cây (lượng từ, dùng với nén nhang đã đốt.)。量词,用于点着的香。
 一炷香
 một nén nhang đã đốt.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 3:16:48