请输入您要查询的越南语单词:
单词
颁发
释义
颁发
[bānfā]
1. công bố; ban hành; ra chỉ thị; ra chính sách; thông báo chính thức; truyền bá; phổ biến; phát ra; phát hành。公开发布,侧重指由上机关向下发布,内容除法令外,还可以是指示,政策等。
颁发指示
ra chỉ thị
2. trao tặng; thưởng (huân chương; bằng cấp)。授与(勋章,奖状等)。
随便看
犬牙
犬牙交错
犬马
犬齿
犯
犯上
犯不上
犯不着
犯事
犯人
犯傻
犯克
犯嘴
犯困
犯境
犯得上
犯得着
犯忌
犯愁
犯憷
犯戒
犯案
犯法
比武
比比
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 3:27:12