请输入您要查询的越南语单词:
单词
颁发
释义
颁发
[bānfā]
1. công bố; ban hành; ra chỉ thị; ra chính sách; thông báo chính thức; truyền bá; phổ biến; phát ra; phát hành。公开发布,侧重指由上机关向下发布,内容除法令外,还可以是指示,政策等。
颁发指示
ra chỉ thị
2. trao tặng; thưởng (huân chương; bằng cấp)。授与(勋章,奖状等)。
随便看
鲠直
鲡
鲢
鲣
鲣鸟
鲤
鲥
鲦
鲧
鲨
鲨鱼
鲩
鲪
鲫
鲫鱼
鲬
鲭
鲮
鲮鱼
鲯
鲯鳅
鲰
鲱
鲲
鲲鹏
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/10 6:27:00