请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 财富
释义 财富
[cáifù]
 của cải; tài nguyên; giá trị (vật có giá trị)。具有价值的东西。
 自然财富。
 tài nguyên thiên nhiên
 物质财富。
 của cải vật chất
 精神财富。
 của cải tinh thần
 创造财富。
 sáng tạo ra của cải; tạo ra giá trị
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:06:18