请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 败絮
释义 败絮
[bàixù]
 ruột bông rách; thối rữa。破棉絮。
 金玉其外,败絮其中(比喻外表很好,实质很糟)
 bề ngoài ngọc ngà, bên trong xơ mướp; cá vàng bụng bọ; bề ngoài đẹp đẽ, bề trong thối rữa
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 10:25:09