请输入您要查询的越南语单词:
单词
败絮
释义
败絮
[bàixù]
ruột bông rách; thối rữa。破棉絮。
金玉其外,败絮其中(比喻外表很好,实质很糟)
bề ngoài ngọc ngà, bên trong xơ mướp; cá vàng bụng bọ; bề ngoài đẹp đẽ, bề trong thối rữa
随便看
舌苔
舌蝇
舌面前音
舌面后音
舍
舍下
舍不得
舍亲
舍利
舍命
舍己为人
舍己为公
舍弃
舍得
舍本逐末
舍死忘生
舍生取义
舍身
舍近求远
舍间
舐
舒
舒卷
舒坦
舒声
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 10:25:09