请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 辉煌
释义 辉煌
[huīhuáng]
 huy hoàng; xán lạn; rực rỡ。光辉灿烂。
 灯火辉煌
 ánh đèn rực rỡ
 金碧辉煌
 trang hoàng rực rỡ
 战果辉煌
 thành qủa chiến đấu huy hoàng
 辉煌的成绩
 thành tích huy hoàng
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 4:20:00