请输入您要查询的越南语单词:
单词
辉煌
释义
辉煌
[huīhuáng]
huy hoàng; xán lạn; rực rỡ。光辉灿烂。
灯火辉煌
ánh đèn rực rỡ
金碧辉煌
trang hoàng rực rỡ
战果辉煌
thành qủa chiến đấu huy hoàng
辉煌的成绩
thành tích huy hoàng
随便看
河浜
河润
河清海晏
河渠
河港
河湾
河源
河滨
河滩
河漏
河漫滩
河神
河系
河网
河肥
河蟹
河西
河西走廊
河谷
河豚
河身
变阻器
变革
变音
变频
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 20:13:29