请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 辞让
释义 辞让
[círàng]
 khước từ; khiêm tốn từ chối; từ chối khéo; từ tạ。客气地推让。
 他辞让了一番,才坐在前排。
 ông ấy khiêm tốn từ chối mãi rồi mới chịu ngồi lên ghế hàng đầu.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 20:54:30