请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 辩证逻辑
释义 辩证逻辑
[biànzhèngluójí]
 lô-gic biện chứng (một bộ phận tổ thành triết học theo chủ nghĩa Mác, là khoa học phép biện chứng nghiên cứu tư duy. Logic biện chứng đòi hỏi người ta phải nắm được và nghiên cứu tổng hoà của sự vật, bằng cách thông qua sự phát triển, vận động và biến hoá mâu thuẫn của bản thân sự vật để quan sát nó, nắm vững nó, chỉ làm thế thì mới có thể nhận thức được bản chất của thế giới khách quan) 。马克思主义哲学的组成部分,是研究思维辩证法的科学。辩证逻辑要求人们必须把握、研究事物的总和,从事物本体矛盾的发展、运动、变化来观察它,把握它,只有这样,才能认识客观世 界的本质。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/23 4:37:59