请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 耿直
释义 耿直
[gěngzhí]
 ngay thẳng; chính trực; liêm khiết; cương trực (tính cách)。(性格)正直;直爽。
 他是个耿直人,一向知无不言,言无不尽。
 anh ấy là người ngay thẳng, hễ biết thì nói đã nói thì nói hết.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 3:42:20