请输入您要查询的越南语单词:
单词
职责
释义
职责
[zhízé]
chức trách; trách nhiệm。职务和责任。
应尽的职责
trách nhiệm phải làm tròn.
保卫祖国是每个公民的神圣职责。
bảo vệ tổ quốc là trách nhiệm thiêng liêng của mỗi công dân.
随便看
石笔
石绿
石羊
石膏
石膏像
石花胶
石花菜
石英
石英钟
石菖蒲
石蒜
石蕊
石蕊试纸
石蜐
石蜡
石钟乳
石锁
石雕
石青
石首鱼
石鼓文
石龙子
矶
矸
矸子
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 6:58:54