请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 职责
释义 职责
[zhízé]
 chức trách; trách nhiệm。职务和责任。
 应尽的职责
 trách nhiệm phải làm tròn.
 保卫祖国是每个公民的神圣职责。
 bảo vệ tổ quốc là trách nhiệm thiêng liêng của mỗi công dân.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 5:53:06