请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (錮)
[gù]
Bộ: 金 (钅,釒) - Kim
Số nét: 16
Hán Việt: CỐ
 1. hàn; làm chảy kim loại để hàn。熔化金属堵塞(物体的空隙)。
 2. cấm; cấm cố; trói buộc。禁锢。
 党锢
 cấm (người của một đảng nào đó hoạt động công khai)
Từ ghép:
 锢露
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 11:30:14