请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (爛)
[làn]
Bộ: 火 (灬) - Hỏa
Số nét: 9
Hán Việt: LẠN
 1. nát; rữa; nhừ; nhão。某些固体物质组织破坏或水分增加后松软。
 烂泥。
 bùn nhão.
 牛肉煮得很烂。
 thịt bò hầm rất nhừ.
 2. chín rữa; thối rữa。腐烂。
 烂梨可以做酒。
 lê chín rữa có thể nấu rượu.
 樱桃和葡萄容易烂。
 đào và nho dễ thối rữa.
 3. nát vụn; rách nát; tả tơi; vụn。破碎;破烂。
 烂纸。
 giấy vụn.
 破铜烂铁。
 chổi cùn rế rách.
 衣服穿烂了。
 quần áo rách nát.
 4. rối bời; bòng bong; rách nát。头绪乱。
 烂账。
 cả một mớ bòng bong.
 烂摊子。
 cái cơ ngơi rách nát.
 5. quá; cực (biểu thị trình độ quá cao)。表示程度极深。
 烂醉。
 quá say.
 烂熟。
 quá chín.
Từ ghép:
 烂糊 ; 烂漫 ; 烂熳 ; 烂泥 ; 烂熟 ; 烂摊子 ; 烂污 ; 烂账 ; 烂醉
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 10:15:12